BÁO GIÁ SÀN GỖ 2014
Sàn gỗ công nghiệp
|
Kích thước
|
Đơn giá
|
Xuất xứ
|
Sàn gỗ INOVAR
|
1288*192* 8mm mã MF
|
230.000/m²
| |
1285*188* 12mm ( bản to )mã TZ
|
325.000/m²
| ||
1285*137*12mm (bản nhỏ )mã VG
|
375.000/m²
| ||
1285*137*12mm (bản nhỏ )mã FE
|
400.000/m²
| ||
1285*137* 12mm (bản nhỏ )mã DV
|
430.000/m²
| ||
Sàn gỗ ROBINA
|
1288*192* 8mm
|
225.000/m²
| |
1288*192*12mm (bản to)
|
325.000/m²
| ||
1288*192*12mm (bản nhỏ)
|
390.000/m²
| ||
Sàn gỗ NEWSKY
|
808*112*12mm mã F
|
165.000/m²
|
Việt
|
808*112*12mm mã FC
|
190.000/m²
| ||
808*112*12mm mã E
|
195.000/m²
| ||
1218*144*12mm mã K
|
210.000/m²
| ||
Sàn gỗ PAGO
|
805*125*12mm
|
195.000/m²
|
Việt
|
805*125*8mm
|
145.000/m²
| ||
Sàn gỗ JANMI
|
1288*192*8mm
|
235.000/m²
| |
1288*192*12mm (bản to)
|
335.000/m²
| ||
1288*192*12mm (bản nhỏ)
|
400.000/m²
| ||
Sàn gỗ KRONOTEX
|
1380*193*8mmm ( Dynamic)
|
230.000/m²
| |
1380*193*9mmm ( Exquisit)
|
320.000/m²
| ||
1380*113*10mmm ( Amazone)
|
360.000/m²
| ||
1380*188*12mmm ( Robusto)
|
350.000/m²
| ||
1845*188*12mmm ( Mamut)
|
530.000/m²
| ||
Sàn gỗ KAHN
|
808*127*12mm mã KP
|
230.000/m²
| |
1210*123*12mm mã A
|
275.000/m²
| ||
1375*188*12mm mã DW(
|
365.000/m²
| ||
1380*130*12mm mã DE(
|
405.000/m²
| ||
Sàn gỗ HORMANN
|
808*130*12mm mã HV
|
190.000/m²
|
CN Germany
|
1210*123*12mm mã HD
|
190.000/m²
| ||
Sàn gỗ KENDALL
|
806*102*12mm (bản nhỏ)
|
185.000/m²
|
CN Malaysia
|
808*130*12mm (bản nhỡ)
|
185.000/m²
| ||
Sàn gỗ QUICKSTYLE
|
808*104*12mm (bản nhỏ)
|
215.000/m²
|
CN Germany
|
805*125*12mm (bản nhỡ)
|
200.000/m²
| ||
Sàn gỗ WILSON
|
1212 *196* 8 mm
|
135.000/m²
|
CN Germany
|
805*125*12 mm (bản nhỡ)
|
200.000/m²
| ||
805*96*12 mm (bản nhỏ )
|
205.000/m²
| ||
Sàn gỗ QUICKHOUSE
|
808*93*12 mm
|
215.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ PERFECTLIFE
|
195*1215*8mm (Popular)
|
150.000/m²
|
CN Germany
|
1288*122*12mm (Dynamic)
|
230.000/m²
| ||
805*125*12mm (Deluxe)
|
250.000/m²
| ||
805*125*12mm (Wooden )
|
270.000/m²
| ||
130*808*12mm (Diamond)
|
290.000/m²
| ||
130*1215*12mm (Glosy)
|
190.000/m²
| ||
130*1215*12mm (Nobil)
|
210.000/m²
| ||
Sàn gỗ PREMIER
|
808*130*12 mm Mã P
|
180.000/m²
|
CN Germany
|
1215*196* 8mm
|
135.000/m²
| ||
Sàn gỗ SUTRA
|
1212*196*8 mm
|
140.000/m²
|
CN Germany
|
805*125*12 mm (bản nhỡ)
|
190.000/m²
| ||
805*96*12 mm (bản nhỏ )
|
200.000/m²
| ||
Sàn gỗ NORDA
|
808*130*12mm
|
230.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ THAIXIN
|
1285*188*12mm
|
210.000/m²
| |
1205*192* 8mm
|
310.000/m²
| ||
Sàn gỗ HANSOL
|
808*100*12 mm
|
375.000/m²
|
Hàn quốc
|
Sàn gỗ EUROHOME
|
1215*196*8mm
|
135.000/m²
|
CN Malaysia
|
806*126*12 mm
|
185.000/m²
| ||
Sàn gỗ POZINI
|
808*130*12.mm(bản nhỏ)
|
220.000/m²
|
CN Germany
|
808*104*12.mm (bản nhỡ)
|
230.000/m²
| ||
Sàn gỗ DONGHWA
|
1200*190*8 mm
|
235.000/m²
|
Korea
|
Sàn gỗ EUROLINE
|
808*130*12.mm(bản nhỏ)
|
210.000/m²
|
CN Germany
|
808*104*12mm (bản nhỡ)
|
210.000/m²
| ||
Sàn gỗ KRONOMAX
|
808*130*12 mm mã WG
|
225.000/m²
|
CN Germany
|
808*127*12 mm mã HG
|
235.000/m²
| ||
808*125*12 mm mã V
|
240.000/m²
| ||
Sàn gỗ DEHOME
|
807*128*12mm
|
210.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ VANACHAI
|
1285*188*12mm(bản to)
|
315.000/m²
| |
1288*122*12mm (bản nhỏ)
|
350.000/m²
| ||
1205*192* 8mm
|
215.000/m²
| ||
Sàn gỗ HARLER
|
808*130*12mm (bản nhỡ)
|
205.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ MORSER
|
808*104*12 mm (bản nhỏ )
|
240.000/m²
|
CN Germany
|
808*130*12 mm (bản nhỡ)
|
250.000/m²
| ||
1215*128*12 mm (bản dài )
|
270.000/m²
| ||
Sàn gỗ QUEENFLOOR
|
808*148*12 mm (bản nhỡ)
|
225.000/m²
|
CN Malaysia
|
808*96*12 mm (bản nhỏ)
|
245.000/m²
| ||
Sàn gỗ MICTON
|
808*96*12.3mm (bản nhỏ )
|
230.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ GECUS
|
808*93*12mm G 61, 62, 63
|
305.000/m²
|
CN Germany
|
808*93*12mm G 147, 2176
|
278.000/m²
| ||
808*93*12mm G608,668,297,9109
|
268.000/m²
| ||
805*125*12.mm G617, 6033 , 766
|
250.000/m²
| ||
Sàn gỗ RUBY
|
1215*195*8 mm
|
220.000/m²
|
Malaysia
|
Sàn gỗ MAIKA
|
1288*192*8mm
|
220.000/m²
|
CN Malaysia
|
Sàn gỗ FLORTEX
|
805*125*12 mm
|
210.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ FAUSFLOOR
|
808*125*12 mm (bản nhỡ)
|
220.000/m²
|
CN Germany
|
808*96*12 mm (bản nhỏ )
|
225.000/m²
| ||
Sàn gỗ PHARAON
|
808*96*12 mm (bản nhỏ)
|
210.000/m²
|
CN Germany
|
808*130*12 mm (bản nhỡ)
|
190.000/m²
| ||
Sàn gỗ KANTEX
|
808*92*12 mm
|
240.000/m²
|
CN Malaysia
|
Sàn gỗ NANOTEX
|
808*126*12 mm
|
220.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ WORLDFLOOR
|
805*125*12 mm
|
215.000/m²
|
CN Malaysia
|
1212*196*8mm
|
130.000/m²
| ||
Sàn gỗ KRONEN
|
1212*196*8mm
|
125.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ HAROTEX
|
801*105*12 mm
|
200.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ GREENFLOOR
|
805*125*12 mm
|
210.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ VERTEX
|
805*96*12 mm
|
225.000/m²
|
CN Malaysia
|
Sàn gỗ ASIANFLOOR
|
805*96*12 mm
|
230.000/m²
|
CN Malaysia
|
Sàn gỗ MASFLOOR
|
1212*196*8 mm
|
220.000/m²
|
CN Germany
|
808*105*12 mm
|
370.000/m²
| ||
Sàn gỗ EFLOOR
|
808*126*12 mm
|
205.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ AUROTEX
|
805*125*12 mm
|
205.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ DELUXEHOUSE
|
805*125*12 mm
|
210.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ KRONOTECH
|
808*120*12 mm
|
205.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ SMARTCHOICE
|
1288*192* 8mm
|
220.000/m²
|
CN Malaysia
|
Sàn gỗ SENNORWELL
|
1210*123*12 mm
|
305.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ GREEN
|
807*131*12 mm
|
205.000/m²
|
CN Germany
|
Sàn gỗ DEMIFLOOR
|
808*101*12 mm
|
220.000/m²
|
CN Germany
|